Resolution (Độ phân giải)

Đo lường số chấm trên mỗi inch (dpi), số lượng các điểm / điểm ảnh hiển thị trên mỗi inch của màn hình máy tính

By English
Measured in dots per inch (dpi), the number of dots/pixels displayed per inch on the computer monitor.

Like Doanh nhân số