Viral marketing (Marketing truyền miệng)
Một hình thức marketing mà người dùng của sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ góp phần làm lan truyền hình ảnh. Sự ra đời của [internet] nghĩa là các ý tưởng có thể được lây lan nhanh chóng từ người này sang người kế tiếp. Các nhà marketing thông minh sẽ tận dụng khả năng của internet trở thành một trong những kỹ thuật marketing mạnh mẽ nhất hơn bao giờ hết.
Một ví dụ tuyệt vời chính là Hotmail. Những thành công ban đầu của Hotmail chính là nằm ở tin nhắn "Nhận tin, thư điện tử miễn phí của bạn tại http://www.hotmail.com" ở dưới cùng của mỗi email được gửi từ Hotmail. Ngày càng nhiều người dùng sử dụng dịch vụ này, càng có nhiều tin nhắn "Nhận tin..." được lan truyền khắp thế giới.
By English
A form of marketing where the user of the product or service helps to spread the word. The birth of the Web meant that ideas could spread quickly from one person to the next. Clever marketers turned that ability of the Web into one of the most powerful marketing techniques ever.
A great example is that of Hotmail. The early success of Hotmail is largely down to a small "Get your private, free email at http://www.hotmail.com" message at the bottom of each email sent from Hotmail. The more users they added, the more "Get your..." messages were being sent out into the world.